74
LB
L. Pellegrini
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luca Pellegrini
LB
74
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
21
58
63
66
66
65
63
67
68
68
66
66
71
71
71
71
66
Tốc độ
77
Sút
40
Chuyền bóng
64
Rê bóng
70
Phòng thủ
69
Thể chất
59
Tốc độ
76
Tăng tốc
79
Dứt điểm
36
Lực sút
42
Sút xa
41
Chọn vị trí
70
Vô lê
39
Penalty
53
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
79
Chuyền dài
65
Đá phạt
44
Sút xoáy
56
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Phản ứng
70
Kèm người
70
Lấy bóng
74
Cắt bóng
65
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Quyết đoán
59
Nhảy
62
Bình tĩnh
69
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Latium | |
2022~ | Eintracht Frankfurt | |
2022~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2021~2021 | Genoa | |
2019~ | Juventus F.C | |
2019~2019 | Cagliari | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~2019 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |