66
LB
L. Pellegrini
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luca Pellegrini
LB 66 LWB 67 LM 64
|
|
07.03.1999
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
11
56
59
61
61
59
59
61
61
61
61
61
63
63
64
64
61
Tốc độ
66
Sút
47
Chuyền bóng
57
Rê bóng
66
Phòng thủ
62
Thể chất
53
Tốc độ
63
Tăng tốc
70
Dứt điểm
40
Lực sút
57
Sút xa
53
Chọn vị trí
60
Vô lê
50
Penalty
43
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
68
Chuyền dài
57
Đá phạt
34
Sút xoáy
56
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Phản ứng
62
Kèm người
63
Lấy bóng
66
Cắt bóng
60
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Quyết đoán
66
Nhảy
60
Bình tĩnh
61
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Luca Pellegrini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Latium
2022~ Eintracht Frankfurt
2022~2023 Eintracht Frankfurt
2021~2021 Genoa
2019~ Juventus F.C
2019~2019 Cagliari
2019~2020 Cagliari
2018~2019 Roma FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%