76
CDM
D. Amartey
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel Amartey
CDM
76
CM
70
CB
78
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
63
64
65
65
67
64
73
67
67
75
75
74
74
73
73
75
Tốc độ
71
Sút
55
Chuyền bóng
66
Rê bóng
68
Phòng thủ
75
Thể chất
76
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
46
Lực sút
71
Sút xa
59
Chọn vị trí
47
Vô lê
68
Penalty
51
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
73
Chuyền dài
65
Đá phạt
32
Sút xoáy
44
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Phản ứng
77
Kèm người
74
Lấy bóng
79
Cắt bóng
74
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Quyết đoán
80
Nhảy
77
Bình tĩnh
69
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Besiktas JK | |
2016~ | Leicester City | |
2016~2023 | Leicester City | |
2014~2016 | FC Copenhagen | |
2013~2014 | Djurgarden IF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |