76
CDM
D. Amartey
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel Amartey
CDM 76 CM 70 CB 78
|
|
21.12.1994
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
63
64
65
65
67
64
73
67
67
75
75
74
74
73
73
75
Tốc độ
71
Sút
55
Chuyền bóng
66
Rê bóng
68
Phòng thủ
75
Thể chất
76
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
46
Lực sút
71
Sút xa
59
Chọn vị trí
47
Vô lê
68
Penalty
51
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
73
Chuyền dài
65
Đá phạt
32
Sút xoáy
44
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Phản ứng
77
Kèm người
74
Lấy bóng
79
Cắt bóng
74
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Quyết đoán
80
Nhảy
77
Bình tĩnh
69
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xem Daniel Amartey mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Besiktas JK
2016~ Leicester City
2016~2023 Leicester City
2014~2016 FC Copenhagen
2013~2014 Djurgarden IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%