99
CB
D. Amartey
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel Amartey
CB 99 CDM 97
|
|
21.12.1994
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
84
84
84
84
88
85
94
86
86
96
96
93
93
93
93
96
Tốc độ
87
Sút
75
Chuyền bóng
86
Rê bóng
89
Phòng thủ
97
Thể chất
96
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
67
Lực sút
92
Sút xa
80
Chọn vị trí
69
Vô lê
82
Penalty
71
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
88
Chuyền dài
89
Đá phạt
52
Sút xoáy
65
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
85
Thăng bằng
87
Phản ứng
93
Kèm người
98
Lấy bóng
99
Cắt bóng
96
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
99
Thể lực
91
Quyết đoán
99
Nhảy
98
Bình tĩnh
90
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Daniel Amartey mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Besiktas JK
2016~ Leicester City
2016~2023 Leicester City
2014~2016 FC Copenhagen
2013~2014 Djurgarden IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%