86
CF
C. Tévez
16
12
81
83
83
83
77
83
65
82
82
58
58
64
64
67
67
58
Tốc độ
85
Sút
83
Chuyền bóng
76
Rê bóng
85
Phòng thủ
44
Thể chất
81
Tốc độ
85
Tăng tốc
87
Dứt điểm
84
Lực sút
86
Sút xa
82
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
81
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
72
Chuyền dài
65
Đá phạt
73
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
87
Thăng bằng
89
Phản ứng
85
Kèm người
39
Lấy bóng
51
Cắt bóng
34
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
78
Thể lực
87
Quyết đoán
85
Nhảy
67
Bình tĩnh
84
TM đổ người
4
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
3
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2021 | Boca Juniors | |
2017~2018 | Shanghai Shenhua | |
2015~2016 | Boca Juniors | |
2013~2015 | Juventus F.C | |
2009~2013 | Manchester City | |
2007~2009 | Manchester United | |
2006~2009 | West Ham United | |
2005~2006 | 코린치안스 | |
2001~2005 | Boca Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |