101
CF
C. Tévez
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carlos Tévez
CF
101
ST
99
171cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
13
96
98
98
98
92
98
80
97
97
73
73
78
78
82
82
73
Tốc độ
101
Sút
101
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
58
Thể chất
97
Tốc độ
98
Tăng tốc
105
Dứt điểm
104
Lực sút
103
Sút xa
99
Chọn vị trí
96
Vô lê
94
Penalty
95
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
84
Chuyền dài
82
Đá phạt
81
Sút xoáy
90
Rê bóng
104
Giữ bóng
92
Khéo léo
99
Thăng bằng
107
Phản ứng
101
Kèm người
49
Lấy bóng
64
Cắt bóng
56
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
93
Thể lực
104
Quyết đoán
104
Nhảy
84
Bình tĩnh
101
TM đổ người
4
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
3
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2021 | Boca Juniors | |
2017~2018 | Shanghai Shenhua | |
2015~2016 | Boca Juniors | |
2013~2015 | Juventus F.C | |
2009~2013 | Manchester City | |
2007~2009 | Manchester United | |
2006~2009 | West Ham United | |
2005~2006 | 코린치안스 | |
2001~2005 | Boca Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |