69
CM
Pedrinho
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pedrinho
CM 69 RW 69
|
|
20.12.1992
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
62
66
66
66
66
67
60
67
67
54
54
60
60
62
62
54
Tốc độ
70
Sút
62
Chuyền bóng
67
Rê bóng
69
Phòng thủ
51
Thể chất
53
Tốc độ
70
Tăng tốc
72
Dứt điểm
58
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
63
Vô lê
46
Penalty
68
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
63
Chuyền dài
68
Đá phạt
67
Sút xoáy
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Phản ứng
65
Kèm người
51
Lấy bóng
55
Cắt bóng
50
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
40
Thể lực
73
Quyết đoán
62
Nhảy
56
Bình tĩnh
60
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Pedrinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~
2021~ Gil Vicente FC
2021~2022 Gil Vicente FC
2020~2021 FK 리가
2016~2020 FC Pacos de Ferreira
2013~2013 AC 빌라 메이아
2011~2016 프레우문드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%