67
CM
Pedrinho
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pedrinho
CM 67 CDM 62
|
|
20.12.1992
170cm
|
65kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
15
60
63
64
64
64
64
59
64
64
52
52
59
59
60
60
52
Tốc độ
67
Sút
61
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
51
Thể chất
51
Tốc độ
69
Tăng tốc
66
Dứt điểm
53
Lực sút
73
Sút xa
68
Chọn vị trí
62
Vô lê
72
Penalty
64
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
64
Chuyền dài
66
Đá phạt
66
Sút xoáy
68
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Phản ứng
61
Kèm người
51
Lấy bóng
55
Cắt bóng
53
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
40
Thể lực
69
Quyết đoán
61
Nhảy
48
Bình tĩnh
65
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Pedrinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~
2021~ Gil Vicente FC
2021~2022 Gil Vicente FC
2020~2021 FK 리가
2016~2020 FC Pacos de Ferreira
2013~2013 AC 빌라 메이아
2011~2016 프레우문드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%