106
CM
Pedrinho
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pedrinho
CM 106 CAM 105
|
|
20.12.1992
170cm
|
65kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
22
95
100
101
101
103
102
98
103
103
91
91
95
95
98
98
91
Tốc độ
104
Sút
89
Chuyền bóng
106
Rê bóng
106
Phòng thủ
87
Thể chất
96
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
82
Lực sút
103
Sút xa
93
Chọn vị trí
92
Vô lê
96
Penalty
82
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
107
Chuyền dài
110
Đá phạt
95
Sút xoáy
106
Rê bóng
106
Giữ bóng
107
Khéo léo
107
Thăng bằng
105
Phản ứng
101
Kèm người
89
Lấy bóng
93
Cắt bóng
85
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
88
Thể lực
108
Quyết đoán
106
Nhảy
92
Bình tĩnh
105
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 31 - Chẵn 51
Xem Pedrinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~
2021~ Gil Vicente FC
2021~2022 Gil Vicente FC
2020~2021 FK 리가
2016~2020 FC Pacos de Ferreira
2013~2013 AC 빌라 메이아
2011~2016 프레우문드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%