49
CB
S. Blaney
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Shane Blaney
CB
49
191cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
13
36
36
37
37
40
37
45
39
39
46
46
46
46
45
45
46
Tốc độ
61
Sút
24
Chuyền bóng
38
Rê bóng
38
Phòng thủ
45
Thể chất
54
Tốc độ
63
Tăng tốc
59
Dứt điểm
16
Lực sút
46
Sút xa
27
Chọn vị trí
19
Vô lê
23
Penalty
16
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
28
Chuyền dài
40
Đá phạt
43
Sút xoáy
43
Rê bóng
34
Giữ bóng
41
Khéo léo
50
Thăng bằng
27
Phản ứng
47
Kèm người
43
Lấy bóng
45
Cắt bóng
47
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Quyết đoán
43
Nhảy
63
Bình tĩnh
44
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |