54
CB
S. Blaney
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Shane Blaney
CB
54
190cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
11
39
37
36
36
42
38
48
38
38
51
51
47
47
46
46
51
Tốc độ
48
Sút
35
Chuyền bóng
42
Rê bóng
36
Phòng thủ
50
Thể chất
60
Tốc độ
53
Tăng tốc
43
Dứt điểm
26
Lực sút
54
Sút xa
52
Chọn vị trí
17
Vô lê
21
Penalty
16
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
31
Chuyền dài
45
Đá phạt
57
Sút xoáy
53
Rê bóng
32
Giữ bóng
40
Khéo léo
43
Thăng bằng
32
Phản ứng
47
Kèm người
51
Lấy bóng
52
Cắt bóng
47
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Quyết đoán
52
Nhảy
59
Bình tĩnh
44
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.7% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.33% |
7 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
8 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.3% |
10 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
11 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.29% |
12 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.29% |
13 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.28% |
14 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.27% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
18 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.26% |
19 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.26% |
20 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.24% |