![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/28000/27539.png?t=20231127)
54
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team690.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club270.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Shane Blaney
CB
54
190cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
11
39
37
36
36
42
38
48
38
38
51
51
47
47
46
46
51
Tốc độ
48
Sút
35
Chuyền bóng
42
Rê bóng
36
Phòng thủ
50
Thể chất
60
Tốc độ
53
Tăng tốc
43
Dứt điểm
26
Lực sút
54
Sút xa
52
Chọn vị trí
17
Vô lê
21
Penalty
16
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
31
Chuyền dài
45
Đá phạt
57
Sút xoáy
53
Rê bóng
32
Giữ bóng
40
Khéo léo
43
Thăng bằng
32
Phản ứng
47
Kèm người
51
Lấy bóng
52
Cắt bóng
47
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Quyết đoán
52
Nhảy
59
Bình tĩnh
44
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |