![](/client/img/card/19.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/41000/40426.png?t=20220221)
52
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team690.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1414.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club270.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Shane Blaney
CB
52
191cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
12
36
36
36
36
40
37
46
38
38
49
49
47
47
45
45
49
Tốc độ
59
Sút
24
Chuyền bóng
38
Rê bóng
37
Phòng thủ
48
Thể chất
59
Tốc độ
61
Tăng tốc
57
Dứt điểm
16
Lực sút
45
Sút xa
26
Chọn vị trí
18
Vô lê
22
Penalty
16
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
27
Chuyền dài
41
Đá phạt
42
Sút xoáy
42
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Khéo léo
49
Thăng bằng
27
Phản ứng
48
Kèm người
49
Lấy bóng
48
Cắt bóng
48
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Quyết đoán
50
Nhảy
63
Bình tĩnh
43
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |