62
ST
U. Sadiq
5
13
59
57
55
55
47
54
37
54
54
35
35
38
38
40
40
35
Tốc độ
66
Sút
58
Chuyền bóng
45
Rê bóng
55
Phòng thủ
24
Thể chất
56
Tốc độ
68
Tăng tốc
64
Dứt điểm
62
Lực sút
62
Sút xa
50
Chọn vị trí
56
Vô lê
52
Penalty
53
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
38
Chuyền dài
36
Đá phạt
36
Sút xoáy
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
32
Phản ứng
56
Kèm người
32
Lấy bóng
12
Cắt bóng
16
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Quyết đoán
26
Nhảy
62
Bình tĩnh
54
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Sociedad | |
2020~2020 | 파르티잔 베오그라드 | |
2020~2022 | UD Almeria | |
2019~2019 | ||
2019~2020 | 파르티잔 베오그라드 | |
2018~2018 | NAC 브레다 | |
2017~2018 | Torino | |
2016~2017 | Bologna | |
2016~2020 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2014~2016 | Spezia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |