62
ST
U. Sadiq
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadiq Umar
ST 62
|
|
02.02.1997
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
13
59
57
55
55
47
54
37
54
54
35
35
38
38
40
40
35
Tốc độ
66
Sút
58
Chuyền bóng
45
Rê bóng
55
Phòng thủ
24
Thể chất
56
Tốc độ
68
Tăng tốc
64
Dứt điểm
62
Lực sút
62
Sút xa
50
Chọn vị trí
56
Vô lê
52
Penalty
53
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
38
Chuyền dài
36
Đá phạt
36
Sút xoáy
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
32
Phản ứng
56
Kèm người
32
Lấy bóng
12
Cắt bóng
16
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Quyết đoán
26
Nhảy
62
Bình tĩnh
54
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Xem Sadiq Umar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Sociedad
2020~2020 파르티잔 베오그라드
2020~2022 UD Almeria
2019~2019
2019~2020 파르티잔 베오그라드
2018~2018 NAC 브레다
2017~2018 Torino
2016~2017 Bologna
2016~2020 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Spezia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%