97
ST
U. Sadiq
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadiq Umar
ST 97
|
|
02.02.1997
192cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
94
92
91
91
83
89
70
90
90
65
65
68
68
71
71
65
Tốc độ
96
Sút
92
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
49
Thể chất
91
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
94
Lực sút
96
Sút xa
88
Chọn vị trí
95
Vô lê
84
Penalty
91
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
80
Chuyền dài
87
Đá phạt
74
Sút xoáy
81
Rê bóng
97
Giữ bóng
91
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Phản ứng
94
Kèm người
46
Lấy bóng
49
Cắt bóng
38
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
98
Thể lực
88
Quyết đoán
77
Nhảy
96
Bình tĩnh
88
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Sadiq Umar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Sociedad
2020~2020 파르티잔 베오그라드
2020~2022 UD Almeria
2019~2019
2019~2020 파르티잔 베오그라드
2018~2018 NAC 브레다
2017~2018 Torino
2016~2017 Bologna
2016~2020 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Spezia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%