112
ST
U. Sadiq
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadiq Umar
ST 112
|
|
02.02.1997
192cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
109
105
104
104
93
101
81
102
102
78
79
81
81
84
84
78
Tốc độ
111
Sút
108
Chuyền bóng
90
Rê bóng
104
Phòng thủ
61
Thể chất
106
Tốc độ
112
Tăng tốc
110
Dứt điểm
114
Lực sút
109
Sút xa
96
Chọn vị trí
114
Vô lê
110
Penalty
100
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
88
Chuyền dài
79
Đá phạt
82
Sút xoáy
100
Rê bóng
106
Giữ bóng
107
Khéo léo
97
Thăng bằng
96
Phản ứng
107
Kèm người
54
Lấy bóng
64
Cắt bóng
51
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
111
Thể lực
105
Quyết đoán
95
Nhảy
110
Bình tĩnh
104
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Sadiq Umar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Sociedad
2020~2020 파르티잔 베오그라드
2020~2022 UD Almeria
2019~2019
2019~2020 파르티잔 베오그라드
2018~2018 NAC 브레다
2017~2018 Torino
2016~2017 Bologna
2016~2020 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Spezia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%