112
ST
U. Sadiq
26
26
109
105
104
104
93
101
81
102
102
78
79
81
81
84
84
78
Tốc độ
111
Sút
108
Chuyền bóng
90
Rê bóng
104
Phòng thủ
61
Thể chất
106
Tốc độ
112
Tăng tốc
110
Dứt điểm
114
Lực sút
109
Sút xa
96
Chọn vị trí
114
Vô lê
110
Penalty
100
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
88
Chuyền dài
79
Đá phạt
82
Sút xoáy
100
Rê bóng
106
Giữ bóng
107
Khéo léo
97
Thăng bằng
96
Phản ứng
107
Kèm người
54
Lấy bóng
64
Cắt bóng
51
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
111
Thể lực
105
Quyết đoán
95
Nhảy
110
Bình tĩnh
104
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Sociedad | |
2020~2020 | 파르티잔 베오그라드 | |
2020~2022 | UD Almeria | |
2019~2019 | ||
2019~2020 | 파르티잔 베오그라드 | |
2018~2018 | NAC 브레다 | |
2017~2018 | Torino | |
2016~2017 | Bologna | |
2016~2020 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2014~2016 | Spezia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |