77
CM
C. Grenier
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clément Grenier
CM 77 CDM 71 CAM 77
|
|
07.01.1991
186cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
72
73
72
72
74
74
68
72
72
63
63
64
64
66
66
63
Tốc độ
56
Sút
74
Chuyền bóng
77
Rê bóng
73
Phòng thủ
61
Thể chất
68
Tốc độ
58
Tăng tốc
55
Dứt điểm
71
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
76
Vô lê
72
Penalty
76
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
77
Chuyền dài
78
Đá phạt
79
Sút xoáy
78
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Phản ứng
70
Kèm người
63
Lấy bóng
59
Cắt bóng
63
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Quyết đoán
63
Nhảy
55
Bình tĩnh
76
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Clément Grenier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ RCD Mallorca
2022~2023 RCD Mallorca
2018~ stad wren
2018~2018 En Avant Guingamp
2018~2021 stad wren
2017~2017 Roma FC
2009~2018 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%