79
CM
C. Grenier
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clément Grenier
CM 79 CDM 73
|
|
07.01.1991
187cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
74
75
74
74
76
76
70
74
74
65
65
66
66
68
68
65
Tốc độ
56
Sút
75
Chuyền bóng
79
Rê bóng
76
Phòng thủ
63
Thể chất
70
Tốc độ
57
Tăng tốc
56
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
79
Chọn vị trí
78
Vô lê
72
Penalty
78
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
79
Chuyền dài
80
Đá phạt
81
Sút xoáy
80
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Phản ứng
72
Kèm người
65
Lấy bóng
61
Cắt bóng
65
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Quyết đoán
65
Nhảy
56
Bình tĩnh
78
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Clément Grenier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ RCD Mallorca
2022~2023 RCD Mallorca
2018~ stad wren
2018~2018 En Avant Guingamp
2018~2021 stad wren
2017~2017 Roma FC
2009~2018 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%