86
CAM
C. Grenier
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clément Grenier
CAM 86 CM 85
|
|
07.01.1991
186cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
79
81
81
81
82
83
73
82
82
67
67
70
70
72
72
67
Tốc độ
74
Sút
79
Chuyền bóng
86
Rê bóng
86
Phòng thủ
59
Thể chất
78
Tốc độ
73
Tăng tốc
76
Dứt điểm
78
Lực sút
88
Sút xa
79
Chọn vị trí
70
Vô lê
76
Penalty
78
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
82
Chuyền dài
88
Đá phạt
88
Sút xoáy
84
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Khéo léo
84
Thăng bằng
77
Phản ứng
77
Kèm người
50
Lấy bóng
65
Cắt bóng
58
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Quyết đoán
70
Nhảy
71
Bình tĩnh
79
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Clément Grenier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ RCD Mallorca
2022~2023 RCD Mallorca
2018~ stad wren
2018~2018 En Avant Guingamp
2018~2021 stad wren
2017~2017 Roma FC
2009~2018 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%