80
CM
Dani Ceballos
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Ceballos
CM
80
LM
79
179cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
69
75
76
76
77
77
74
76
76
67
67
71
71
73
73
67
Tốc độ
68
Sút
66
Chuyền bóng
76
Rê bóng
81
Phòng thủ
66
Thể chất
66
Tốc độ
66
Tăng tốc
71
Dứt điểm
67
Lực sút
63
Sút xa
70
Chọn vị trí
74
Vô lê
62
Penalty
55
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
72
Chuyền dài
78
Đá phạt
63
Sút xoáy
71
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Phản ứng
78
Kèm người
62
Lấy bóng
73
Cắt bóng
74
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Quyết đoán
74
Nhảy
53
Bình tĩnh
78
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2021 | Arsenal | |
2017~ | Real Madrid | |
2014~2017 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |