84
CM
Dani Ceballos
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Ceballos
CM
84
CAM
83
179cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
27
74
79
79
79
81
80
79
80
80
72
72
76
76
78
78
72
Tốc độ
72
Sút
72
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
71
Thể chất
72
Tốc độ
70
Tăng tốc
75
Dứt điểm
71
Lực sút
78
Sút xa
75
Chọn vị trí
78
Vô lê
66
Penalty
59
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
76
Chuyền dài
82
Đá phạt
67
Sút xoáy
79
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
80
Thăng bằng
81
Phản ứng
82
Kèm người
70
Lấy bóng
77
Cắt bóng
78
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Quyết đoán
78
Nhảy
56
Bình tĩnh
82
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
25
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2021 | Arsenal | |
2017~ | Real Madrid | |
2014~2017 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |