101
CM
Dani Ceballos
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Ceballos
CM
101
CDM
98
179cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
90
96
96
96
98
98
95
97
97
87
87
92
92
94
94
87
Tốc độ
90
Sút
88
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
84
Thể chất
89
Tốc độ
89
Tăng tốc
92
Dứt điểm
85
Lực sút
95
Sút xa
90
Chọn vị trí
95
Vô lê
83
Penalty
77
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
92
Chuyền dài
104
Đá phạt
89
Sút xoáy
94
Rê bóng
103
Giữ bóng
104
Khéo léo
98
Thăng bằng
95
Phản ứng
98
Kèm người
89
Lấy bóng
81
Cắt bóng
90
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
83
Thể lực
101
Quyết đoán
97
Nhảy
73
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2021 | Arsenal | |
2017~ | Real Madrid | |
2014~2017 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |