82
CM
Dani Ceballos
13
25
71
77
77
77
79
79
76
78
78
69
69
73
73
75
75
69
Tốc độ
69
Sút
68
Chuyền bóng
78
Rê bóng
83
Phòng thủ
68
Thể chất
68
Tốc độ
67
Tăng tốc
73
Dứt điểm
69
Lực sút
65
Sút xa
72
Chọn vị trí
76
Vô lê
64
Penalty
57
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
74
Chuyền dài
80
Đá phạt
65
Sút xoáy
73
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Phản ứng
80
Kèm người
64
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Quyết đoán
76
Nhảy
54
Bình tĩnh
80
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2021 | Arsenal | |
2017~ | Real Madrid | |
2014~2017 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |