103
RM
Dani Ceballos
22
23
93
98
99
99
100
100
98
100
100
92
92
95
95
97
97
92
Tốc độ
95
Sút
91
Chuyền bóng
101
Rê bóng
101
Phòng thủ
91
Thể chất
93
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
91
Lực sút
96
Sút xa
92
Chọn vị trí
100
Vô lê
86
Penalty
80
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
101
Chuyền dài
103
Đá phạt
87
Sút xoáy
97
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
98
Phản ứng
100
Kèm người
94
Lấy bóng
95
Cắt bóng
93
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
88
Thể lực
100
Quyết đoán
102
Nhảy
78
Bình tĩnh
101
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2021 | Arsenal | |
2017~ | Real Madrid | |
2014~2017 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |