78
CAM
F. Mollet
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Florent Mollet
CAM 78 CM 76
|
|
19.11.1991
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
69
74
74
74
73
75
64
74
74
55
55
62
62
65
65
55
Tốc độ
75
Sút
73
Chuyền bóng
75
Rê bóng
76
Phòng thủ
52
Thể chất
58
Tốc độ
75
Tăng tốc
77
Dứt điểm
69
Lực sút
83
Sút xa
79
Chọn vị trí
71
Vô lê
67
Penalty
64
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
71
Chuyền dài
75
Đá phạt
79
Sút xoáy
69
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
86
Phản ứng
70
Kèm người
56
Lấy bóng
51
Cắt bóng
54
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Quyết đoán
58
Nhảy
64
Bình tĩnh
72
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Florent Mollet mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Nantes
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2018~ Montpellier HSC
2018~2022 Montpellier HSC
2016~2018 FC Metz
2015~2016 US 크레테이
2012~2015 Dijon FCO
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%