67
CAM
F. Mollet
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Florent Mollet
CAM 67 CM 66 RM 66
|
|
19.11.1991
174cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
59
63
63
63
63
64
57
63
63
49
48
54
54
57
57
49
Tốc độ
59
Sút
63
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
45
Thể chất
54
Tốc độ
58
Tăng tốc
62
Dứt điểm
60
Lực sút
71
Sút xa
68
Chọn vị trí
58
Vô lê
63
Penalty
61
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
64
Chuyền dài
66
Đá phạt
72
Sút xoáy
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
79
Phản ứng
63
Kèm người
47
Lấy bóng
48
Cắt bóng
48
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
48
Thể lực
66
Quyết đoán
59
Nhảy
48
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Florent Mollet mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Nantes
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2018~ Montpellier HSC
2018~2022 Montpellier HSC
2016~2018 FC Metz
2015~2016 US 크레테이
2012~2015 Dijon FCO
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%