84
CAM
F. Mollet
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Florent Mollet
CAM 84 CM 82
|
|
19.11.1991
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
29
75
80
80
80
79
81
71
80
80
63
63
68
68
71
71
63
Tốc độ
77
Sút
79
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
58
Thể chất
69
Tốc độ
77
Tăng tốc
79
Dứt điểm
75
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
77
Vô lê
76
Penalty
74
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
77
Chuyền dài
81
Đá phạt
85
Sút xoáy
81
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Khéo léo
85
Thăng bằng
92
Phản ứng
77
Kèm người
60
Lấy bóng
61
Cắt bóng
61
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
63
Thể lực
80
Quyết đoán
74
Nhảy
73
Bình tĩnh
77
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
23
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Florent Mollet mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Nantes
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2018~ Montpellier HSC
2018~2022 Montpellier HSC
2016~2018 FC Metz
2015~2016 US 크레테이
2012~2015 Dijon FCO
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%