82
CM
G. Lo Celso
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giovani Lo Celso
CM
82
CAM
83
CDM
76
175cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
24
76
79
79
79
79
80
73
79
79
67
67
71
71
73
73
67
Tốc độ
77
Sút
75
Chuyền bóng
78
Rê bóng
81
Phòng thủ
64
Thể chất
70
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
76
Lực sút
80
Sút xa
75
Chọn vị trí
78
Vô lê
69
Penalty
65
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
74
Chuyền dài
81
Đá phạt
71
Sút xoáy
80
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Phản ứng
80
Kèm người
62
Lấy bóng
68
Cắt bóng
65
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Quyết đoán
65
Nhảy
64
Bình tĩnh
78
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2022~2022 | Villarreal CF | |
2022~2023 | Villarreal CF | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2016 | Rosario Central | |
2016~2019 | Paris Saint-Germain | |
2015~2016 | Rosario Central |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |