92
CM
G. Lo Celso
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giovani Lo Celso
CM
92
CAM
93
CF
92
177cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
19
84
89
89
89
89
90
81
89
89
71
71
78
78
81
81
71
Tốc độ
84
Sút
86
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
67
Thể chất
75
Tốc độ
84
Tăng tốc
86
Dứt điểm
87
Lực sút
91
Sút xa
88
Chọn vị trí
85
Vô lê
68
Penalty
70
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
83
Chuyền dài
95
Đá phạt
74
Sút xoáy
88
Rê bóng
89
Giữ bóng
97
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
89
Kèm người
69
Lấy bóng
66
Cắt bóng
70
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
69
Thể lực
87
Quyết đoán
79
Nhảy
66
Bình tĩnh
94
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2022~2022 | Villarreal CF | |
2022~2023 | Villarreal CF | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2016 | Rosario Central | |
2016~2019 | Paris Saint-Germain | |
2015~2016 | Rosario Central |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |