89
CM
G. Lo Celso
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giovani Lo Celso
CM
89
CAM
89
177cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
23
79
83
84
84
86
86
82
85
85
75
75
79
79
81
81
75
Tốc độ
80
Sút
77
Chuyền bóng
88
Rê bóng
87
Phòng thủ
73
Thể chất
77
Tốc độ
80
Tăng tốc
81
Dứt điểm
77
Lực sút
81
Sút xa
80
Chọn vị trí
79
Vô lê
70
Penalty
66
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
84
Chuyền dài
90
Đá phạt
83
Sút xoáy
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
85
Kèm người
68
Lấy bóng
82
Cắt bóng
73
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
72
Thể lực
86
Quyết đoán
85
Nhảy
60
Bình tĩnh
87
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2022~2022 | Villarreal CF | |
2022~2023 | Villarreal CF | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2016 | Rosario Central | |
2016~2019 | Paris Saint-Germain | |
2015~2016 | Rosario Central |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |