83
CM
G. Lo Celso
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giovani Lo Celso
CM
83
CAM
84
CF
83
177cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
25
77
80
81
81
80
81
75
81
81
69
69
73
73
75
75
69
Tốc độ
77
Sút
78
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
66
Thể chất
73
Tốc độ
78
Tăng tốc
76
Dứt điểm
80
Lực sút
81
Sút xa
76
Chọn vị trí
79
Vô lê
70
Penalty
66
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
78
Chuyền dài
82
Đá phạt
72
Sút xoáy
81
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Phản ứng
81
Kèm người
63
Lấy bóng
68
Cắt bóng
72
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Quyết đoán
73
Nhảy
65
Bình tĩnh
81
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2022~2022 | Villarreal CF | |
2022~2023 | Villarreal CF | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2016 | Rosario Central | |
2016~2019 | Paris Saint-Germain | |
2015~2016 | Rosario Central |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |