85
LM
G. Lo Celso
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giovani Lo Celso
LM
85
RM
85
177cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
16
74
81
81
81
78
82
62
82
82
50
50
61
61
65
65
50
Tốc độ
85
Sút
72
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
37
Thể chất
67
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
72
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
80
Vô lê
66
Penalty
52
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
80
Chuyền dài
77
Đá phạt
69
Sút xoáy
64
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
81
Kèm người
25
Lấy bóng
52
Cắt bóng
31
Đánh đầu
33
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Quyết đoán
62
Nhảy
54
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2022~2022 | Villarreal CF | |
2022~2023 | Villarreal CF | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2016 | Rosario Central | |
2016~2019 | Paris Saint-Germain | |
2015~2016 | Rosario Central |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |