80
CDM
J. Gbamin
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jean-Philippe Gbamin
CDM
80
CM
77
CB
80
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
68
70
70
70
74
71
77
72
72
77
77
76
76
76
76
77
Tốc độ
79
Sút
57
Chuyền bóng
72
Rê bóng
73
Phòng thủ
76
Thể chất
81
Tốc độ
83
Tăng tốc
75
Dứt điểm
43
Lực sút
80
Sút xa
71
Chọn vị trí
65
Vô lê
48
Penalty
43
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
69
Chuyền dài
73
Đá phạt
61
Sút xoáy
63
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Phản ứng
75
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
83
Nhảy
76
Bình tĩnh
72
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |