87
CDM
J. Gbamin
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jean-Philippe Gbamin
CDM
87
CM
83
CB
86
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
74
76
76
76
80
77
84
78
78
83
83
82
82
82
82
83
Tốc độ
86
Sút
63
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
83
Thể chất
88
Tốc độ
92
Tăng tốc
80
Dứt điểm
53
Lực sút
88
Sút xa
74
Chọn vị trí
63
Vô lê
51
Penalty
38
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
73
Chuyền dài
82
Đá phạt
58
Sút xoáy
66
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
82
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
84
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
90
Thể lực
86
Quyết đoán
91
Nhảy
81
Bình tĩnh
76
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |