64
CDM
J. Gbamin
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jean-Philippe Gbamin
CDM
64
CM
62
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
56
57
57
57
59
58
61
57
57
63
63
59
59
59
59
63
Tốc độ
60
Sút
48
Chuyền bóng
60
Rê bóng
59
Phòng thủ
62
Thể chất
62
Tốc độ
64
Tăng tốc
57
Dứt điểm
35
Lực sút
69
Sút xa
60
Chọn vị trí
57
Vô lê
47
Penalty
35
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
60
Chuyền dài
61
Đá phạt
53
Sút xoáy
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Phản ứng
62
Kèm người
62
Lấy bóng
63
Cắt bóng
63
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
69
Thể lực
42
Quyết đoán
69
Nhảy
68
Bình tĩnh
63
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |