76
CDM
J. Gbamin
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jean-Philippe Gbamin
CDM
76
CB
77
CM
73
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
64
66
66
66
70
67
73
68
68
74
74
72
72
72
72
74
Tốc độ
73
Sút
52
Chuyền bóng
69
Rê bóng
69
Phòng thủ
73
Thể chất
78
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
40
Lực sút
74
Sút xa
63
Chọn vị trí
61
Vô lê
45
Penalty
40
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
66
Chuyền dài
70
Đá phạt
58
Sút xoáy
60
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Phản ứng
72
Kèm người
75
Lấy bóng
76
Cắt bóng
75
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
78
Thể lực
78
Quyết đoán
80
Nhảy
73
Bình tĩnh
69
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |