81
CDM
J. Gbamin
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jean-Philippe Gbamin
CDM
81
CM
78
CB
81
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
69
71
71
71
75
72
78
73
73
78
78
76
76
76
76
78
Tốc độ
79
Sút
58
Chuyền bóng
73
Rê bóng
74
Phòng thủ
77
Thể chất
82
Tốc độ
84
Tăng tốc
74
Dứt điểm
44
Lực sút
81
Sút xa
72
Chọn vị trí
66
Vô lê
56
Penalty
44
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
70
Chuyền dài
74
Đá phạt
62
Sút xoáy
64
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Phản ứng
76
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
82
Thể lực
82
Quyết đoán
84
Nhảy
77
Bình tĩnh
73
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |