77
CM
J. Martin
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonas Martin
CM 77 CAM 75
|
|
09.04.1990
182cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
68
71
71
71
74
72
72
72
72
68
68
69
69
70
70
68
Tốc độ
63
Sút
67
Chuyền bóng
75
Rê bóng
72
Phòng thủ
66
Thể chất
71
Tốc độ
67
Tăng tốc
60
Dứt điểm
64
Lực sút
72
Sút xa
70
Chọn vị trí
67
Vô lê
63
Penalty
76
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
72
Chuyền dài
78
Đá phạt
66
Sút xoáy
71
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Phản ứng
75
Kèm người
65
Lấy bóng
73
Cắt bóng
64
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Quyết đoán
70
Nhảy
61
Bình tĩnh
74
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Jonas Martin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Stade Breast 29
2022~ LOSC reel
2022~2023 LOSC reel
2019~ stad wren
2019~2022 stad wren
2017~2019 RC Strasbourg
2016~2017 Real Betis
2011~2012 Amiens SC
2010~2016 Montpellier HSC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%