86
CM
J. Martin
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonas Martin
CM
86
CDM
82
LM
84
184cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
77
81
80
80
83
82
79
81
81
73
73
76
76
78
78
73
Tốc độ
71
Sút
77
Chuyền bóng
81
Rê bóng
81
Phòng thủ
70
Thể chất
76
Tốc độ
76
Tăng tốc
67
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
79
Chọn vị trí
78
Vô lê
70
Penalty
76
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
74
Chuyền dài
85
Đá phạt
67
Sút xoáy
72
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Phản ứng
88
Kèm người
63
Lấy bóng
80
Cắt bóng
75
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
73
Thể lực
86
Quyết đoán
77
Nhảy
61
Bình tĩnh
80
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Stade Breast 29 | |
2022~ | LOSC reel | |
2022~2023 | LOSC reel | |
2019~ | stad wren | |
2019~2022 | stad wren | |
2017~2019 | RC Strasbourg | |
2016~2017 | Real Betis | |
2011~2012 | Amiens SC | |
2010~2016 | Montpellier HSC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |