79
CM
J. Martin
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonas Martin
CM 79 CAM 77
|
|
09.04.1990
184cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
70
72
72
72
76
74
74
73
73
70
70
71
71
72
72
70
Tốc độ
63
Sút
69
Chuyền bóng
77
Rê bóng
74
Phòng thủ
68
Thể chất
73
Tốc độ
67
Tăng tốc
59
Dứt điểm
66
Lực sút
74
Sút xa
72
Chọn vị trí
69
Vô lê
65
Penalty
78
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
74
Chuyền dài
80
Đá phạt
68
Sút xoáy
73
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Phản ứng
77
Kèm người
67
Lấy bóng
75
Cắt bóng
66
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Quyết đoán
72
Nhảy
63
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Jonas Martin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Stade Breast 29
2022~ LOSC reel
2022~2023 LOSC reel
2019~ stad wren
2019~2022 stad wren
2017~2019 RC Strasbourg
2016~2017 Real Betis
2011~2012 Amiens SC
2010~2016 Montpellier HSC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%