77
CB
Juan Jesus
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Jesus
CB
77
LB
74
185cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
22
53
52
54
54
55
51
67
57
57
74
74
71
71
69
69
74
Tốc độ
75
Sút
35
Chuyền bóng
53
Rê bóng
59
Phòng thủ
75
Thể chất
77
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
24
Lực sút
62
Sút xa
38
Chọn vị trí
38
Vô lê
22
Penalty
39
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
65
Chuyền dài
56
Đá phạt
39
Sút xoáy
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Phản ứng
71
Kèm người
75
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Quyết đoán
85
Nhảy
85
Bình tĩnh
71
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Napoli | |
2017~2021 | Roma FC | |
2016~2017 | Roma FC | |
2012~2017 | Inter Milan | |
2010~2012 | 인터나시오날 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |