75
CB
Juan Jesus
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Jesus
CB
75
LB
72
185cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
20
51
50
52
52
54
50
65
55
55
72
72
69
69
67
67
72
Tốc độ
72
Sút
33
Chuyền bóng
51
Rê bóng
57
Phòng thủ
73
Thể chất
77
Tốc độ
72
Tăng tốc
74
Dứt điểm
22
Lực sút
60
Sút xa
36
Chọn vị trí
38
Vô lê
20
Penalty
37
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
63
Chuyền dài
54
Đá phạt
37
Sút xoáy
47
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Phản ứng
69
Kèm người
73
Lấy bóng
76
Cắt bóng
74
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Quyết đoán
83
Nhảy
83
Bình tĩnh
69
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Napoli | |
2017~2021 | Roma FC | |
2016~2017 | Roma FC | |
2012~2017 | Inter Milan | |
2010~2012 | 인터나시오날 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |