75
CB
Juan Jesus
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Jesus
CB 75 LB 72
|
|
10.06.1991
185cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
20
51
50
52
52
54
50
65
55
55
72
72
69
69
67
67
72
Tốc độ
72
Sút
33
Chuyền bóng
51
Rê bóng
57
Phòng thủ
73
Thể chất
77
Tốc độ
72
Tăng tốc
74
Dứt điểm
22
Lực sút
60
Sút xa
36
Chọn vị trí
38
Vô lê
20
Penalty
37
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
63
Chuyền dài
54
Đá phạt
37
Sút xoáy
47
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Phản ứng
69
Kèm người
73
Lấy bóng
76
Cắt bóng
74
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Quyết đoán
83
Nhảy
83
Bình tĩnh
69
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Xem Juan Jesus mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Napoli
2017~2021 Roma FC
2016~2017 Roma FC
2012~2017 Inter Milan
2010~2012 인터나시오날
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%