104
CB
Juan Jesus
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Jesus
CB
104
185cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
81
80
79
79
87
81
98
82
82
101
101
96
96
94
94
101
Tốc độ
96
Sút
64
Chuyền bóng
83
Rê bóng
81
Phòng thủ
102
Thể chất
100
Tốc độ
97
Tăng tốc
95
Dứt điểm
61
Lực sút
81
Sút xa
60
Chọn vị trí
64
Vô lê
56
Penalty
56
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
69
Chuyền dài
96
Đá phạt
55
Sút xoáy
73
Rê bóng
70
Giữ bóng
91
Khéo léo
93
Thăng bằng
90
Phản ứng
99
Kèm người
104
Lấy bóng
103
Cắt bóng
101
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
101
Thể lực
95
Quyết đoán
104
Nhảy
102
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Napoli | |
2017~2021 | Roma FC | |
2016~2017 | Roma FC | |
2012~2017 | Inter Milan | |
2010~2012 | 인터나시오날 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |