78
ST
Kike García
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kike
ST 78
|
|
25.11.1989
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
75
73
71
71
66
71
55
69
69
53
53
53
53
55
55
53
Tốc độ
64
Sút
75
Chuyền bóng
60
Rê bóng
72
Phòng thủ
40
Thể chất
73
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
76
Lực sút
79
Sút xa
73
Chọn vị trí
79
Vô lê
79
Penalty
69
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
56
Chuyền dài
50
Đá phạt
47
Sút xoáy
44
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Phản ứng
75
Kèm người
38
Lấy bóng
37
Cắt bóng
39
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Quyết đoán
70
Nhảy
72
Bình tĩnh
78
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Kike mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%