68
ST
Kike García
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kike
ST 68
|
|
25.11.1989
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
65
63
61
61
58
62
50
59
59
48
48
45
45
48
48
48
Tốc độ
47
Sút
66
Chuyền bóng
55
Rê bóng
62
Phòng thủ
38
Thể chất
63
Tốc độ
46
Tăng tốc
49
Dứt điểm
67
Lực sút
67
Sút xa
65
Chọn vị trí
70
Vô lê
66
Penalty
62
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
49
Chuyền dài
47
Đá phạt
53
Sút xoáy
37
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
40
Phản ứng
64
Kèm người
40
Lấy bóng
30
Cắt bóng
46
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Quyết đoán
63
Nhảy
72
Bình tĩnh
69
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kike mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%