80
ST
Kike García
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kike
ST 80 LM 74
|
|
25.11.1989
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
77
76
73
73
68
74
58
71
71
55
55
54
54
57
57
55
Tốc độ
63
Sút
78
Chuyền bóng
64
Rê bóng
75
Phòng thủ
42
Thể chất
73
Tốc độ
64
Tăng tốc
62
Dứt điểm
78
Lực sút
81
Sút xa
77
Chọn vị trí
83
Vô lê
81
Penalty
71
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
58
Chuyền dài
52
Đá phạt
49
Sút xoáy
46
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Phản ứng
77
Kèm người
40
Lấy bóng
39
Cắt bóng
41
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Quyết đoán
72
Nhảy
73
Bình tĩnh
81
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Kike mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%