78
CDM
Marcos Llorente
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Llorente
CDM 78
|
|
30.01.1995
184cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
61
66
65
65
73
69
75
67
67
72
72
71
71
71
71
72
Tốc độ
61
Sút
50
Chuyền bóng
71
Rê bóng
69
Phòng thủ
74
Thể chất
69
Tốc độ
59
Tăng tốc
64
Dứt điểm
41
Lực sút
63
Sút xa
56
Chọn vị trí
64
Vô lê
46
Penalty
54
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
56
Chuyền dài
79
Đá phạt
52
Sút xoáy
55
Rê bóng
67
Giữ bóng
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Phản ứng
72
Kèm người
74
Lấy bóng
78
Cắt bóng
79
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Quyết đoán
64
Nhảy
65
Bình tĩnh
74
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Marcos Llorente mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Atletico Madrid
2016~2017 Deportivo Alaves
2016~2019 Real Madrid
2014~2016 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%