104
CM
Marcos Llorente
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Llorente
CM 104 ST 101
|
|
30.01.1995
184cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
24
98
101
101
101
101
101
100
101
101
96
96
98
98
99
99
96
Tốc độ
105
Sút
98
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
95
Thể chất
102
Tốc độ
107
Tăng tốc
104
Dứt điểm
99
Lực sút
98
Sút xa
101
Chọn vị trí
103
Vô lê
91
Penalty
86
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
94
Chuyền dài
100
Đá phạt
88
Sút xoáy
95
Rê bóng
103
Giữ bóng
103
Khéo léo
95
Thăng bằng
105
Phản ứng
100
Kèm người
94
Lấy bóng
104
Cắt bóng
94
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
100
Thể lực
108
Quyết đoán
105
Nhảy
85
Bình tĩnh
103
TM đổ người
17
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Marcos Llorente mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Atletico Madrid
2016~2017 Deportivo Alaves
2016~2019 Real Madrid
2014~2016 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%