97
CM
Marcos Llorente
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Llorente
CM 97 RM 97 ST 93
|
|
30.01.1995
184cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
21
90
93
93
93
94
93
92
94
94
88
88
91
91
93
93
88
Tốc độ
99
Sút
89
Chuyền bóng
91
Rê bóng
96
Phòng thủ
87
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
88
Lực sút
91
Sút xa
94
Chọn vị trí
93
Vô lê
82
Penalty
83
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
89
Chuyền dài
97
Đá phạt
86
Sút xoáy
85
Rê bóng
98
Giữ bóng
97
Khéo léo
89
Thăng bằng
102
Phản ứng
92
Kèm người
86
Lấy bóng
91
Cắt bóng
90
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
86
Thể lực
102
Quyết đoán
96
Nhảy
84
Bình tĩnh
98
TM đổ người
16
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Marcos Llorente mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Atletico Madrid
2016~2017 Deportivo Alaves
2016~2019 Real Madrid
2014~2016 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%