80
CAM
M. Almirón
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Miguel Almirón
CAM
80
174cm
|
63kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
22
72
76
77
77
74
77
64
77
77
55
55
64
64
67
67
55
Tốc độ
86
Sút
72
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
49
Thể chất
62
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
72
Lực sút
76
Sút xa
71
Chọn vị trí
72
Vô lê
73
Penalty
63
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
70
Chuyền dài
70
Đá phạt
69
Sút xoáy
72
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Khéo léo
83
Thăng bằng
63
Phản ứng
77
Kèm người
45
Lấy bóng
54
Cắt bóng
51
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
53
Thể lực
82
Quyết đoán
64
Nhảy
47
Bình tĩnh
74
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Newcastle United | |
2017~2019 | Atlanta United FC | |
2015~2017 | Lanus | |
2011~2015 | 세로 포르테뇨 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |