93
RW
M. Almirón
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Miguel Almirón
RW
93
RM
93
174cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
34
85
89
90
90
86
89
79
90
90
71
71
79
79
82
82
71
Tốc độ
96
Sút
87
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
68
Thể chất
76
Tốc độ
95
Tăng tốc
98
Dứt điểm
89
Lực sút
88
Sút xa
83
Chọn vị trí
91
Vô lê
85
Penalty
80
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
83
Chuyền dài
79
Đá phạt
79
Sút xoáy
88
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
95
Thăng bằng
80
Phản ứng
91
Kèm người
71
Lấy bóng
71
Cắt bóng
70
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
65
Thể lực
95
Quyết đoán
80
Nhảy
75
Bình tĩnh
89
TM đổ người
24
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
30
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Newcastle United | |
2017~2019 | Atlanta United FC | |
2015~2017 | Lanus | |
2011~2015 | 세로 포르테뇨 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |